Có 2 kết quả:

許願 xǔ yuàn ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ许愿 xǔ yuàn ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a wish
(2) to make a vow
(3) to promise a reward

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a wish
(2) to make a vow
(3) to promise a reward

Bình luận 0