Có 2 kết quả:
許願 xǔ yuàn ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ • 许愿 xǔ yuàn ㄒㄩˇ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a wish
(2) to make a vow
(3) to promise a reward
(2) to make a vow
(3) to promise a reward
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to make a wish
(2) to make a vow
(3) to promise a reward
(2) to make a vow
(3) to promise a reward
Bình luận 0